XE HINO XZU720|THÙNG BẢO ÔN 4.5 TẤN

Xe Hino Xzu 720 thùng bảo ôn 4.5 tấn là dòng xe tải nhẹ của Hino Nhật Bản thuộc Series300. Xe Hino Xzu720 Series300  là dòng xe được nhập khẩu ba cục và lắp ráp tại nhà máy Hino Moto Nhật Bản tại Việt nam.

Ưu điểmXe tải hino thùng bảo ôn Xzu720 là dòng xe mạnh mẽ, bền bỉ,ít tiêu hao nhiên liệu.Xe Hino Xzu 720 sử dụng hệ thống phun nhiên liệu điện tử,tiêu chuẩn khí thải đạt EURO III.Với thiết kế bên ngoài nhỏ gọn nhưng Xe tải Hino thùng bảo ôn Xzu720 lại sở hử khối động cơ mạnh mẽ với công suất máy lên tới 150 Ps, Momen xoắn cực đại lớn 420 Nm cho sức kéo tốt hơn rất nhiều so với các dòng xe khác cùng tải trọng.

NGOẠI THẤT XE HINO XZU720|THÙNG BẢO ÔN 4.5 TẤN

 

sườn xe được làm bằng thép nguyên thanh ko nối

Xe Hino Xzu720 series300 có thiết kế nhỏ gọn  nhưng chắc chắn với khung sườn chassi được làm bằng thép nguyên thanh không nối, phần trước chassi được gia cố thêm 32cm chassi phụ và có đinh tán phụ phía trên chassi

NỘI THẤT XE HINO SERIES300 XZU720

nội thất bên trong cabin

Xe Hino Xzu720  sở hửu nội thất cabin hiện đại, chỗ ngồi rộng rãi và hệ thống điều hòa không khí chất lượng cao

THÙNG HÀNG XE HINO XZU720|THÙNG BẢO ÔN 4.5 TẤN

MODEL HINO ZXU720

Xe Hino Xzu720 Thùng Bảo Ôn có tổng trọng tải 7.500 kg và khối lượng hàng cho phép tham gia giao thông là 3.490 kg, kích thước lọt lòng thùng Dxrxc 5050 x 2000 x 1890 mm.Thùng hàng xe tải Hino xzu720 được làm bằng vật liệu fom composite nhập khẩu hoàn toàn từ châu âu, là loại vật liệu cao cấp có khả năng đàn hồi tốt, chống công vênh, chông tia cực tím, Độ bền cơ học cao, trọng lượng riêng bé, Chịu được môi trường ẩm mặn, bức xạ mặt trời, Không bị tác động của các sinh vật biển như: Hàu, Hà, các loại vi sinh vật,Dễ tạo dáng, độ bóng bề mặt cao, kín nước tuyệt đối,Tuổi thọ cao trên 20 năm.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO XZU720|THÙNG BẢO ÔN 4.5 TẤN

MODEL 300

XZU720L-HKFRL3

Tổng tải trọng

Kg

7,500

Tải trọng cho phép chở

Kg

3.490

Kích thước xe Chiều dài cơ sở

mm

3,870

Kích thước bao ngoài (DxRxC)

mm

6,735 x 1,995 x 2,220

Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis

mm

5,070

 

Động cơ

Moden

N04C-VB Euro 3

Loại

Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước

Công suất cực đại (Jis Gross)

PS

150 (2800 vòng/phút)

Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)

N.m

420 (1400 vòng/phút)

Đường kính xylanh x hành trình piston

Mm

104 x 118

Dung tích xylanh

Cc

4,009

Tỷ số nén

18.0

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Phun nhiên liệu điều khiển điện tử

Ly hợp Loại

Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh

Hộp số Model

MYY6S

Loại

Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc

từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc

Hệ thống lái

Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn

Hệ thống phanh

Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không

Cỡ lốp

7.50-16-14PR

Tốc độ cực đại

Km/h

112

Khả năng vượt dốc

Tan

(%)

47.2

Cabin

Cabin kiểu lật  với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn

Thùng nhiên liệu

L

100

Tính năng khác
Hệ thống phanh phụ trợ

Phanh khí xả

Hệ thống treo cầu trước

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang

Hệ thống treo cầu sau

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực

Cửa sổ điện

Khoá cửa trung tâm

CD&AM/FM Radio

Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao

Số chỗ ngồi

Người

3






0/5


(0 Reviews)