Giới Thiệu Xe Hyundai 6.2 Tấn Chở Gia Súc

♦THÔNG TIN XE tải Hyundai Mighty 110S

  • Xuất sứ:  Chính hãng Hàn Quốc
  • Nước sản xuất: Nhập khẩu chính hãng các phần: Khung Chassi, Cabin, Động cơ
  • Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000 kM
  • Màu sơn: Trắng hoặc xanh
  • Tình trạng: mới 100%
  • ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT :
    • – Động cơ: D4GA, tiêu chuẩn khí thải EURO 4. Dung tích 3,933L mạnh mẽ, hoạt động bền bĩ theo thời gian
    • – Nội thất  đầy đủ, phục vụ tốt nhất cho người dùng với nhiều tiện nghi hiện đại: vô lăng gật gù, trợ lực, máy lạnh làm mát mọi góc độ, radio âm thanh số động
    • – Hyundai Mighty 110SP được được được đóng thùng chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn của Cục Đăng Kiểm với kích thước thùng được tính toán để phù hợp với tất cả nhu cầu vận chuyển hàng hóa từ bắc chí nam

     

HYUDAI MIGHTY 110SP CHỞ GIA SÚC TẢI TRỌNG 6. 2 TẤN

THÙNG CHỞ GIA SÚC INOX 304

♦THÙNG CHỞ GIA SÚC TẢI TRỌNG 6.2 TẤN ĐÓNG TRÊN NỀN XE HYUNDAI MIGHTY 110SP

♦Đặc điểm Nổi bật

  • Thùng Chở Gia Súc được đóng Bằng Vật Liệu Inox 304 chóng ăn mòn tối đa
  • Sàn thùng 304 dập lá me dày 3ly
  • Thùng  Gia súc hai tầng
  • Có Thiết Bị Bàn nâng hạ thùng, dễ dàng khi đưa gia súc lên thùng
  • Thùng có thiết kế mang tính thẩm mỹ,độ bền cao
  • Tải trọng chở 6.2 Tấn
  • Kích Thước Thùng: 4850 x 2050 x 2100mm

     ♦ Thông Số Kỹ Thuật

    Nhãn hiệu : HYUNDAI NEW MIGHTY 110SP/BTR-CGS
    Thông số chung:

     

    Trọng lượng bản thân : 4205 kG
    Phân bố : – Cầu trước : 1695 kG
    – Cầu sau : 2510 kG
    Tải trọng cho phép chở : 6200 kG
    Số người cho phép chở : 3 người
    Trọng lượng toàn bộ : 10600 kG

     

    Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6970 x 2200 x 3180 mm
    Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 4850 x 2050 x 2100/— mm
    Khoảng cách trục : 3775 mm
    Vết bánh xe trước / sau : 1680/1495 mm
    Số trục : 2
    Công thức bánh xe : 4 x 2
    Loại nhiên liệu : Diesel

     

    Động cơ :
    Nhãn hiệu động cơ: D4GA
    Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
    Thể tích : 3933       cm3
    Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 110 kW/ 2500 v/ph
    Lốp xe :
    Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
    Lốp trước / sau: 8.25 – 16 /8.25 – 16
    Hệ thống phanh :
    Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
    Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
    Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
    Hệ thống lái :
    Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
    Ghi chú: Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng, hạ bàn nâng (thành thùng phía sau); – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá

 

 






5/5


(1 Review)